06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
| 2 | 7310608 | Đông phương học | C00; C20 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A04, A08, A09 | --- | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
| 5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A04, A08, A09 | --- | |
| 6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A09 | --- | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00; A04; A08 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
| 9 | 7380101 | Luật | C19, C20, D01 | --- | |
| 10 | 7380101 | Luật | C00 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A04, A10, A11 | --- | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
| 13 | 7810101 | Du lịch | C00, C19, C20, D01 | --- |