Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 15.5 Xét học bạ: 18
2 7310608 Đông phương học C00; C20 15.5 Xét học bạ: 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A04, A08, A09 ---
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00 15.5 Xét học bạ: 18
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A04, A08, A09 ---
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 15.5 Xét học bạ: 18
7 7340301 Kế toán A09 ---
8 7340301 Kế toán A00; A04; A08 15.5 Xét học bạ: 18
9 7380101 Luật C19, C20, D01 ---
10 7380101 Luật C00 15.5 Xét học bạ: 18
11 7480201 Công nghệ thông tin A04, A10, A11 ---
12 7480201 Công nghệ thông tin A00 15.5 Xét học bạ: 18
13 7810101 Du lịch C00, C19, C20, D01 ---
0