06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) | A00; A01; B00; D07 | 16.75 | |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 16.75 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) | C00; D01; D14; D15 | 20.25 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | A01; D01; D14; D15 | 16.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 19.25 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 17.75 | |
10 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
11 | 7440112 | Hóa học | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (bậc cao đẳng) | A00; B00; C00; D01 | 18 | |
13 | 51140212 | Sư phạm Hóa học (bậc cao đẳng) | A00; A01; B00; D07 | 10.25 | |
14 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (bậc cao đẳng) | A01; D01; D14; D15 | 16 |