06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A01, C04, C14, D01 | --- | |
| 2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01, C04, C14, D01 | --- | |
| 3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01, B00, C04, D01 | 15.5 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
| 5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, C04, D01 | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
| 6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C04, D01 | 17 | |
| 7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C04, D01 | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
| 8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C04, D01 | 17 | |
| 9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C04, D01 | 19 | |
| 10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C04, D01 | 15.75 | |
| 11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C04, D01 | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
| 12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C04, D01 | 15.5 | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B00, C04, D01 | 17.25 | |
| 14 | 7640101 | Thú y | A01, B00, C04, D01 | 16 | |
| 15 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, C19, D01 | 17.25 |