Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 15.5
2 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 15.5
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15.5
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15.5
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15.5
6 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15.5
7 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 15.5
8 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15.5
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15.5
10 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; D07 ---
11 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 15.5
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 15.5
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 15.5
14 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 15.5
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
16 7905218 Kỹ thuật Cơ khí (chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 15.5
17 7905228 Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 15.5
0