06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
2 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
7 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
10 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | --- | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
14 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
16 | 7905218 | Kỹ thuật Cơ khí (chương trình tiên tiến) | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
17 | 7905228 | Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D01; D07 | 15.5 |