Điểm chuẩn Đại Học Thành Tây năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15, D66 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
3 7340101 Quản trị kinh doanh C01 ---
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 ---
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
7 7340301 Kế toán C01 ---
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
10 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
11 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
12 7420201 Công nghệ sinh học D01 ---
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
14 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
15 7480101 Khoa học máy tính C01 ---
16 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01, D01 ---
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
19 7620201 Lâm học D01 ---
20 7620201 Lâm học A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
21 7720201 Dược học A02 ---
22 7720201 Dược học A00; B00; D08 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
23 7720301 Điều dưỡng A02 ---
24 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
25 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
0