06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 21.75 | Thang điểm 40 |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 16 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
4 | 73404 | Nhóm ngành Quản trị - Quản lý (Gồm 3 ngành: Quản trị nhân lực; Hệ thống thông tin quản lý; Quản trị văn phòng) | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
12 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông* | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D07 | 21.75 | Thang điểm 40 |
14 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
16 | 748 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thông (Gồm 2 ngành: Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin quản lý) | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
18 | 78501010 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D08 | 16 |