06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 19 | xét học bạ 24 |
2 | 7440201 | Địa chất học | A00, A01, B00, A02 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
3 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
4 | 7440224 | Thuỷ văn học | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
5 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, B00, D01 | 17 | xét học bạ 20 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 18.25 | xét học bạ 22.5 |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, A02 | 17 | xét học bạ 20 |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01, B00, A02 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
10 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, B00, A02 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
11 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00, A02 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, A02 | 18.5 | xét học bạ 22.5 |
13 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 19 |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 18.5 | xét học bạ 22.5 |
15 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
16 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00, A01, A02, B00 | --- | |
17 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00, A01, B00, A14 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |