06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | --- | A01 |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | --- | A01 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | --- | A01 |
4 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | --- | A01 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | --- | A01 |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | --- | A01 |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | --- | A01 |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | --- | A01 |