Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
2 CNTT Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
3 DDT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
4 KTE Kinh tế A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
5 KTO Kế toán A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
6 LA Luật A00; C03; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
7 QTKD Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
8 TCNH Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 ---
9 TUD Toán ứng dụng A00; B00; C14; D01 ---
0