06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
2 | CNTT | Công nghệ thông tin | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
3 | DDT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
4 | KTE | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
5 | KTO | Kế toán | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
6 | LA | Luật | A00; C03; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
7 | QTKD | Quản trị kinh doanh | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
8 | TCNH | Tài chính ngân hàng | A00; B00; C14; D01 | --- | |
9 | TUD | Toán ứng dụng | A00; B00; C14; D01 | --- |