Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00, A02, D10, D14 ---
2 7420201 Công nghệ sinh học C04, D10 ---
3 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
4 7440301 Khoa học môi trường C04, C17 ---
5 7440301 Khoa học môi trường A00; B00 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường C02, D01 ---
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
8 7540101 Công nghệ thực phẩm C04, D10 ---
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
10 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, C04, D10 ---
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, C04, D10 ---
12 7620101 Nông nghiệp A00, B00, B02, C02 ---
13 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
14 7620110 Khoa học cây trồng B02 ---
15 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
16 7620112 Bảo vệ thực vật B02 ---
17 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C02; D01 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp B02 ---
19 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
20 7620116 Phát triển nông thôn B02 ---
21 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
22 7620205 Lâm sinh A00, B00, B02, C02 ---
23 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A14, B03 ---
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
25 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A06, C00, C14, D14 ---
27 7850103 Quản lý đất đai A02, C13, D10 ---
28 7850103 Quản lý đất đai A00 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
29 7904492 Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) A00, A01, B04, D10 ---
30 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; B00; D01 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
31 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00; B00; C02; D01 15.5 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên
0