06/06/2018, 14:01
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; H06 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 16.75 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; c01, D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30 | 17.75 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15.5 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15.5 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15.5 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D01, D02, D03, D04, D05, D06, D08; D31; D32; D33; D34; D35 | 15.5 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D96, D97, D98, D99, DD0, DD1 | 15.5 |