06/06/2018, 14:06
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
| 2 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; D08 | 18.75 | |
| 3 | 7460117 | Toán tin | A00; A01; D07; D08 | 18.75 | |
| 4 | 7480110QTD | Máy tính và khoa học thông tin | A00; A01; D07; D08 | 21.75 | |
| 5 | 7480110CLC | Máy tính và khoa học thông tin** | A00; A01; D07; D08 | --- | |
| 6 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; B00; C01 | 17.5 | |
| 7 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; B00; C01 | 17.25 | |
| 8 | 7510407 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; B00; C01 | 17.5 | |
| 9 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07 | 19.75 | |
| 10 | 7440112TT | Hoá học** | A00; B00; D07 | --- | |
| 11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 21 | |
| 12 | 7510401CLC | Công nghệ kỹ thuật hoá học** | A00; B00; D07 | 17.25 | |
| 13 | 7720203CLC | Hoá dược | A00; B00; D07 | 24 | |
| 14 | 7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật | A00; A01; B00; D10 | 17 | |
| 15 | 7440230QTD | Khoa học thông tin địa không gian | A00; A01; B00; D10 | --- | |
| 16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D10 | 17.5 | |
| 17 | 7420101 | Sinh học | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
| 18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 23.5 | |
| 19 | 7420201CLC | Công nghệ sinh học** | A00; A02; B00; D08 | 21.75 | |
| 20 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.5 | |
| 21 | 7440301TT | Khoa học môi trường** | A00; A01; B00; D07 | --- | |
| 22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.5 | |
| 23 | QHTN01 | Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | A00; A01; B00; D07 | --- | |
| 24 | QHTN02 | Tài nguyên trái đất | A00; A01; A16; D07 | --- |