06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15, D66, D84 | --- | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D78; D96 | 15.5 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 15.5 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A07, C20, D01, D84 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | --- | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07, A08, A09 | 15.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 15.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A03, A04, A07 | --- | |
9 | 7340301 | Kế toán | D01 | 15.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A07, B02, B04 | --- | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 15.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A04, A10, B02 | --- | |
13 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A16 | --- | |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D01 | 15.5 | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A09, B02, C19 | --- |