Điểm chuẩn Đại Học Quang Trung năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D15, D66, D84 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D78; D96 15.5
3 7310101 Kinh tế D01 15.5
4 7310101 Kinh tế A07, C20, D01, D84 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh D01 ---
6 7340101 Quản trị kinh doanh A07, A08, A09 15.5
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 15.5
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A03, A04, A07 ---
9 7340301 Kế toán D01 15.5
10 7340301 Kế toán A07, B02, B04 ---
11 7480201 Công nghệ thông tin D01 15.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A04, A10, B02 ---
13 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; A16 ---
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp D01 15.5
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp A09, B02, C19 ---
0