Yearn for có nghĩa là gì?

Yearn for sth có nghĩa là mong mỏi khao khát cái gì đó. Ví dụ: She still yearns for the look of him. (Cô ấy vẫn khao khát những cái nhìn của anh ấy). She still yearns for one day he will love her. (Cô ấy vẫn khao khát một ngày nào đó anh ta sẽ yêu cô). We all yearn for happy ...

Yearn for sth có nghĩa là mong mỏi khao khát cái gì đó.

Ví dụ:

  • She still yearns for the look of him. (Cô ấy vẫn khao khát những cái nhìn của anh ấy).
  • She still yearns for one day he will love her. (Cô ấy vẫn khao khát một ngày nào đó anh ta sẽ yêu cô).
  • We all yearn for happy endings. (Tất cả chúng ta đều khao khát một kết thúc hạnh phúc).
  • They seemed to yearn for the style like a famous. (Họ dường như khao khát cho phong cách như một người nổi tiếng).
  • I yearn for a family happy. (Tôi khao khát một gia đình hạnh phúc).
0