Launch into nghĩa là gì?

“ Launch into ” nghĩa là bắt đầu làm việc gì với rất nhiều năng lượng, nhiệt huyết. Ngoài ra, cụm từ “ launch into ” này còn có nghĩa là chỉ trích ai đó một cách gay gắt, giận dữ. Ví dụ: He launched into a verbal attack on her handling of the finance. (Ông ta đã ...

Launch into” nghĩa là bắt đầu làm việc gì với rất nhiều năng lượng, nhiệt huyết. Ngoài ra, cụm từ “launch into” này còn có nghĩa là chỉ trích ai đó một cách gay gắt, giận dữ.

Ví dụ:

  • He launched into a verbal attack on her handling of the finance. (Ông ta đã chỉ trích cô ấy thậm tệ bằng những lời nói về việc xử lý tài chính của cô ấy.)
  • Now, don’t launch into lecturing me about manners again! (Bây giờ đừng có chỉ trích tôi về cách cư xử lại nữa!)
  • Tim’s mother launched into a sermon about how to behave at the dinner table. (Mẹ của Tim bắt đầu một bài thuyết giảng về cách cư xử trên bàn ăn.)
  • He launched into me for not having called or e-mailed in a long time. (Anh ta chỉ trích tôi vì không gọi điện hay gửi thư điện tử trong thời gian dài.)
  • She launched into the song as if she couldn’t hold herself back. (Cô ấy thả mình vào bài hát như thể không ngừng lại được.)
0