Do the paperwork nghĩa là gì?

“Paperwork” chỉ những công việc liên quan đến giấy tờ, tài liệu, văn thư. Vì vậy, “ Do the paperwork ” nghĩa là làm công việc liên quan đến giấy tờ. Ví dụ: She came in to do the paperwork to help me. (Cô ấy đến để làm giấy tờ để giúp tôi.) I don’t want to ...

“Paperwork” chỉ những công việc liên quan đến giấy tờ, tài liệu, văn thư. Vì vậy, “Do the paperwork” nghĩa là làm công việc liên quan đến giấy tờ.

Ví dụ:

  • She came in to do the paperwork to help me. (Cô ấy đến để làm giấy tờ để giúp tôi.)
  • I don’t want to do the paperwork. It’s so boring. (Tôi không muốn làm công việc bàn giấy. Nó thật nhàm chán.)
  • They have to do the paperwork if they want to join the company. (Họ phải làm các thủ tục giấy tờ nếu họ muốn gia nhập công ty.)
  • He needs help to do the paperwork so he calls me. (Anh ấy cần giúp đỡ để làm các thủ tục giấy tờ để anh ấy gọi cho tôi.)
  • You must do the paperwork for this by 5 pm today because I need it. (Bạn phải làm giấy tờ cho việc này vào 5 giờ chiều hôm nay vì tôi cần nó.)
0