Amount to nghĩa là gì?

Amount to nghĩa là số tiền lên tới, tổng giá trị đạt đến một mức nào đó. Ví dụ: Their annual fuel bills amounted to over £6,000. (Hóa đơn nhiên liệu của họ hàng năm lên đến khoảng 6000 bảng Anh). I forgot to return the DVD on time, and the late charges amounted to almost $25. (Tôi ...

Amount to nghĩa là số tiền lên tới, tổng giá trị đạt đến một mức nào đó.

Ví dụ:

  • Their annual fuel bills amounted to over £6,000. (Hóa đơn nhiên liệu của họ hàng năm lên đến khoảng 6000 bảng Anh).
  • I forgot to return the DVD on time, and the late charges amounted to almost $25. (Tôi đã quên trả lại chiếc DVD đúng hẹn và khoản phí trễ là 25 đô la).
  • Your behavior amounts to an insult. (Hành động của bạn giống như một sự xúc phạm).
  • My tips this week only amount to $40. (Tiền “típ” của tôi tuần này chỉ có 40 đô la).
  • All the new clothes I have bought today amounted to $500. (Tất cả số quần áo mới tôi vừa mua lên đến 500 đô la.)
0