15/05/2018, 21:56
TỔNG HỢP 50 TỪ LÓNG THÔNG DỤNG ANH MỸ
Từ lóng tiếng Anh hay còn gọi là “ngôn ngữ bản xứ” là công cụ đắc lực giúp chúng ta giao tiếp với những người bạn nước ngoài một cách tự nhiên,thoải mái hơn. Hãy “note” ngay những từ bạn thường sử dụng và lôi ra áp dụng thường xuyên nhé ^^ ? Tosser – idiot – đồ ngốc ...
Từ lóng tiếng Anh hay còn gọi là “ngôn ngữ bản xứ” là công cụ đắc lực giúp chúng ta giao tiếp với những người bạn nước ngoài một cách tự nhiên,thoải mái hơn. Hãy “note” ngay những từ bạn thường sử dụng và lôi ra áp dụng thường xuyên nhé ^^ ?
- Tosser – idiot – đồ ngốc
- Cock-up – Screw up – làm hỏng rồi
- Bloody – Damn – Trời đánh
- Give You A Bell – Call you – Gọi cho bạn
- Blimey! – My Goodness – Trời ơi
- Wanker – Idiot – đồ ngốc
- Gutted – Devastated – tàn phá ,thảm thiết
- Bespoke – Custom Made – may đo
- Chuffed – Proud – tự hào
- Fancy – Like – thích
- Sod Off – Piss off – biến đi
- Lost the Plot – Gone Crazy- bị điên rồi
- Fortnight – Two Weeks – 2 tuần
- Sorted – Arranged- đã sắp xếp
- Hoover – Vacuum – máy hút bụi
- Kip – Sleep or nap – ngủ 1 chút
- Bee’s Knees – Awesome – tuyệt vời
- Know Your Onions – Knowledgeable – thông thái
- Dodgy – Suspicious – đáng nghi ngờ
- Wonky – Not right – không đúng
- Wicked – Cool! – tuyệt
- Whinge – Whine – than thở
- Tad – Little bit – 1 chút
- Tenner – £10 – 10 bảng
- Fiver – £5 – 5 bảng
- Skive – Lazy or avoid doing something – lười biếng
- Toff – Upper Class Person – người ở tầng lớp cao cấp
- Punter – Customer/Prostitute’s Client – khách hàng của gái mại dâm
- Scouser – Someone from Liverpool – người đến từ Liverpool
- Quid – £ – bảng
- Taking the Piss – Screwing around – phá phách
- Pissed – Drunk – say xỉn
- Loo – Toilet
- Nicked – Stolen – bị cướp
- Nutter – Crazy Person – kẻ điên
- Knackered – Tired – mệt mỏi
- Gobsmacked – Amazed – bất ngờ
- Dog’s Bollocks – Awesome – tuyệt vời
- Chap – Male or friend – người đàn ông (bạn bè)
- Bugger – Jerk – đồ tồi
- Bog Roll – Toilet Paper – giấy vệ sinh
- Bob’s Your Uncle – There you go! – của bạn đây
- Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise – chiều ngược kim đồng hồ
- C of E – Church of England – nhà thờ Anh quốc
- Pants – Panties – quần lót
- Throw a Spanner in the Works – Screw up – làm hỏng
- Absobloodylootely – YES! – đồng ý!
- Nosh – Food – thức ăn
- One Off – One time only – 1 lần duy nhất
- Shambles – Mess – đống bừa bãi
Học tốt hơn tại: