Tone down nghĩa là gì?

Tone down dùng để diễn tả việc làm cho dịu xuống về màu sắc, âm thanh, giọng nói… hoặc nghĩa là tiết chế, làm giảm gánh nặng. Ví dụ: I was trying to tone down the colors of the picture. (Tôi đã cố gắng làm giảm tông màu của bức tranh). You should tone down your voice. (Bạn ...

Tone down dùng để diễn tả việc làm cho dịu xuống về màu sắc, âm thanh, giọng nói… hoặc nghĩa là tiết chế, làm giảm gánh nặng.

Ví dụ:

  • I was trying to tone down the colors of the picture. (Tôi đã cố gắng làm giảm tông màu của bức tranh).
  • You should tone down your voice. (Bạn nên hạ giọng nói của mình).
  •  We toned down our comedy routine so as not to offend our audience. (Chúng ta tiết chế thói quen hài hước để không gây khó chịu cho khán giả.)
  • The enthusiasm of the team had toned down since they discovered the truth. (Sự nhiệt tình của nhóm đã giảm dần kể từ khi họ khám phá ra sự thật).
  • Do you think I should tone down these letters of complaint?  (Cậu có nghĩ tôi nên giảm bớt những lá thư phàn nàn này không?)
0