Taking directions (Nhận chỉ thị)
Matt's supervisor came up to his desk . She explained a new assignment , and gave him some materials . Matt made sure of the details. his supervisor highlighted some information . Matt nodded as he listened, and took notes . He asked when the deadline was and then wrote down ...
Matt's supervisor came up to his desk. She explained a new assignment, and gave him some materials. Matt made sure of the details. his supervisor highlighted some information. Matt nodded as he listened, and took notes. He asked when the deadline was and then wrote down the date.
(Người quản lí của Matt đến bàn làm việc của anh ấy. Cô ấy giải thích công tác mới cho Matt và đưa anh ấy một số tài liệu. Matt hỏi rõ chi tiết. Quản lý của anh ấy nhấn mạnh một số thông tin. Matt gật đầu trong khi nghe và ghi chú. Anh ấy hỏi hạn chót là khi nào và sau đó ghi lại).
1. Key vocabulary:
Ask (v): hỏi
Come up (v): đến
Explain (v): giải thích
Highlight (v): nhấn mạnh
Make sure (v): chắc chắn
Take notes (v): ghi chú
Write down (v): ghi lại
Assignment (n): nhiệm vụ
Date (n): ngày
Deadline (n): hạn chót
Desk (n): bàn làm việc
Detail (n): chi tiết
Direction (n): hướng dẫn, chỉ thị
Information (n):thông tin
Material (n): nguyên liệu, vật liệu, tài liệu
Note (n): chú thích
Supervisor (n): người quản lí
New (adj): mới
2. For special attention:
- An assignment: một nhiệm vụ được giao cho ai đó.
an assignment = a task = a project.
- Materials: những thứ bạn cần hoặc sử dụng để hoàn thành một công việc.
- Make sure of something: bạn chắc chắn là mình hiểu hoặc biết điều gì đó.
- Detail: thông tin chi tiết.
- A deadline: ngày hoặc thời hạn cuối cùng một việc gì đó phải được hoàn thành.
3. Dialogue:
Supervisor: Hi, Matt. Can I speak with you?
(Chào Matt. Tôi có thể nói chuyện với anh được không?).
Matt: Of course.
(Tất nhiên rồi).
Supervisor: I'd like a summary of last month's sales data. These are the files you'll need.
(Tôi cần bản tổng kết doanh số bán hàng tháng rồi. Đây là những hồ sơ anh cần).
Matt: Are these the daily sales figures?
(Đây là doanh số hàng ngày?).
Supervisor: Yes, and these figures are the most recent.
(Đúng rồi và những con số này là số liệu mới nhất).
Matt: When would you like the summary?
(Khi nào chị cần bản tổng kết?).
Supervisor: Next Tuesday would be great.
(Thứ ba tuần tới là tốt nhất).
Để hiểu rõ hơn về Taking directions vui lòng liên hệ