In/into
1. Cách sử dụng 'In': - 'In' thường dùng để chỉ vị trí, địa điểm. Ví dụ: There's no one in the room. (Không một ai ở trong phòng). I live in Ho Chi Minh city. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh). ...
1. Cách sử dụng 'In':
- 'In' thường dùng để chỉ vị trí, địa điểm.
Ví dụ:
There's no one in the room.
(Không một ai ở trong phòng).
I live in Ho Chi Minh city.
(Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh).
- 'In' cũng có thể là trạng từ.
Ví dụ:
Come ịn = enter (vào).
Get in: vào một cái xe.
Lưu ý: Khi 'In' và 'Into' đi chung với động từ 'put' thì chúng có nghĩa như nhau.
Ví dụ:
He put his hands in/into his pocket.
(Anh ấy đút tay vào túi quần).
2. Cách sử dụng 'Into':
- 'Into' chỉ sự chuyển động, đi vào.
- 'Go into...', 'get into...' = 'enter' (đi vào).
Ví dụ:
She got into the car and drove away.
(Cô ấy bước vào xe và lái đi).
A bird flew into the kitchen through the window.
(Những con chim bay vào phòng bếp qua cửa sổ).
- 'Into' còn mang nghĩa: về phía, đụng phải, hoặc tới một thời điểm nào đó.
Ví dụ:
Speak into the microphone.
(Nói về hướng micro).
Drive into a line parked cars.
(Lái đụng vào một dãy xe đang đậu).
She didn't get married until she was well into middle age.
(Mãi đến lúc đứng tuổi bà ấy mới chịu kết hôn).
Lưu ý:
- Trong một số trường hợp có thể dùng 'In' thay cho 'Into'.
Ví dụ:
Don't wait outside. Come in the house (or 'Come into the house').
(Đừng có đợi ở ngoài. Mời vào nhà).
- Dùng 'enter a building/enter a room' không dùng 'enter into'.
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ