So and such

1. Cách dùng 'so': - Dùng so + tính từ/trạng từ : so stupid, so quick, so nice, so quickly,... Ví dụ: I didn't enjoy the book. The story was so stupid . (Tôi không thích cuốn sách đó. Câu chuyện thật nhảm nhí). - 'So' làm cho ý ...

1. Cách dùng 'so':

- Dùng so + tính từ/trạng từ: so stupid, so quick, so nice, so quickly,...

Ví dụ:

I didn't enjoy the book. The story was so stupid.

(Tôi không thích cuốn sách đó. Câu chuyện thật nhảm nhí).

- 'So' làm cho ý nghĩa của tính từ (trạng từ) mạnh hơn.

Ví dụ:

It's a lovely day, isn't it? It's so warm. (really warm)

(Quả là ngày đẹp trời phải không? Thật ấm áp).

so and such

You sing so emotionally.

(Bạn hát thật sự cảm xúc).

2. Cách dùng 'such':

- Dùng such + danh từ: such a story, such people. 

- Dùng such + tính từ + danh từ: such a stupid story, such nice people.

Ví dụ:

I didn't enjoy the book. It was such a stupid story.

(Tôi không thích cuốn sách đó. Thật là một câu chuyện nhảm nhí).

- 'Such' làm cho nghĩa tính từ (trạng từ) mạnh hơn.

Ví dụ:

We enjoyed our holiday. We had such a good time. (= a really good time)

(Chúng tôi đã có những giờ phút thật thú vị).

You are such an emotional singer.

(Bạn thật là một ca sĩ hát cảm xúc).

3. So sánh 'so và such':

- Dùng 'so và such' với nghĩa 'like this' (như thế, như vậy)

Ví dụ:

I expected the weather to be much cooler. I didn't expect it to be so warm.

(Tôi đã nghĩ rằng trời rất lạnh. Tôi không ngờ thời tiết lại ấm áp như vậy).

The house was so untidy. I've never seen such a mess. (= a mess like this)

(Căn nhà thật lộn xộn. Tôi chưa bao giờ thấy một sự bừa bãi như vậy). 

- Dùng 'so long' nhưng với such phải dùng 'such a long time'.

Ví dụ:

I haven't seen her for so long I've forgotten what she looks like.

(Tôi đã không gặp cô ấy lâu tới mức quên mất hình dáng của cô ấy như thế nào).

I haven't seen her for such a long time. (not 'a so long time')

(Tôi đã không gặp cô ấy từ lâu lắm rồi).

Lưu ý:

- Dùng 'so far' nhưng 'such a long way'.

- Dùng 'so much, so many' nhưng dùng 'such a lot'.

Ví dụ:

I didn't know it was so far. (Tôi đã không biết là xa đến thế).

→ I didn't know it was such a long way. (Tôi đã không biết quãng đường lại xa đến thế).

Why did you buy so much food? (Sao bạn mua nhiều thức ăn thế này?).

→ Why did you buy such a lot of food? (Sao bạn mua quá nhiều thức ăn thế này?).

Để hiểu rõ hơn về ' vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0