Một số từ vựng tiếng Anh về ngành chứng khoán (phần 1)
Hiện nay, chứng khoán được xem là một ngành “hot” và là lĩnh vực mới thu hút khá nhiều bạn trẻ hiện đại. Tuy nhiên, các bạn thường lúng túng và lo ngại vì trong ngành này thường sử dụng khá nhiều từ vựng tiếng Anh phức tạp. Đừng quá lo lắng, trong bài viết dưới đây, chúng tôi đã ...
Hiện nay, chứng khoán được xem là một ngành “hot” và là lĩnh vực mới thu hút khá nhiều bạn trẻ hiện đại. Tuy nhiên, các bạn thường lúng túng và lo ngại vì trong ngành này thường sử dụng khá nhiều từ vựng tiếng Anh phức tạp.
Đừng quá lo lắng, trong bài viết dưới đây, chúng tôi đã giúp bạn tổng hợp một vài từ vựng tiếng Anh ngành chứng khoán để giúp các bạn tự tin hơn khi thảo luận về chủ đề này.
Tiếng Anh cho chuyên ngành chứng khoán (Ảnh: tienganh247).
Từ vựng tiếng Anh ngành chứng khoán.
Sau đây là danh sách (list) tập hợp các từ vựng chứng khoán thường được mọi người sử dụng.
Từ Vựng |
Ý nghĩa |
Annual stocktaking (n) |
Sự kiểm kê hàng năm |
Bank stock (n) |
Vốn của ngân hàng |
Bearer securities (n) |
Chứng khoán vô danh |
Capital stock (n) |
Vốn phát hàng / Vốn cổ phần |
Commodity price index (n) |
Chỉ số vật giá |
Common stock (n) |
(Mỹ) Cổ phần thường |
Cost of living index (n) |
Chỉ số giá sinh hoạt |
Dow jones index (n) |
Chỉ số Đao Giôn |
Gilt – edged securities (n) |
Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1 |
Gilt – edged stock (n) |
Cổ phiếu loại 1 |
Government securities (n) |
Trái khoán nhà nước, công trái |
Investment securities (n) |
Chứng khoán đầu tư |
Listed securities (n) |
Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được |
Listed stock (n) |
Cổ phiếu yết bảng (Mỹ) |
Marketable securities (n) |
Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được |
Preference stock (n) |
Cổ phiếu ưu tiên |
Price and wages index (n) |
Chỉ số giá và lượng |
Production index (n) |
Chỉ số sản xuất |
Public securities (n) |
Chứng khoán nhà nước |
Purchase and sale of stock |
Sự mua bán chứng khoán |
Quoted securities (n) |
Chứng khoán được định giá |
Retail price index (n) |
Chỉ số giá bán lẻ |
Hy vọng qua danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trên sẽ có thể giúp các bạn cải thiện vốn từ của mình khi học về chứng khoán nhé!
Nguồn: tienganh247