05/06/2018, 19:52
Mã trường THPT tại Cần Thơ
Mã trường THPT TP Cần Thơ năm 2016 Thông tin mới và chính xác nhất được cập nhật ngày 2/4/2016: Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực Cần Thơ 55 00 900 Quân nhân, Công ...
Mã trường THPT TP Cần Thơ năm 2016
Thông tin mới và chính xác nhất được cập nhật ngày 2/4/2016:
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Cần Thơ | 55 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_55 | 3 | |
Cần Thơ | 55 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_55 | 3 | |
Cần Thơ | 55 | 01 | 000 | Sở GD - ĐT Cần Thơ | Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 002 | THPT Châu Văn Liêm | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 003 | THPT Nguyễn Việt Hồng | Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 004 | THPT Phan Ngọc Hiển | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 006 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 007 | Phổ Thông Thái Bình Dương | Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 008 | TT GDTX Ninh Kiều | Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 009 | TT Ngoại ngữ - Tin học TP.Cần Thơ | Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 010 | TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 011 | Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều | Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 046 | Trường trung cấp Bách Nghệ CT | 93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 047 | Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT | 62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 049 | Trường TC Miền Tây | 133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 051 | CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT | 135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 052 | CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT | 118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 053 | TC Nghề Cần Thơ | 30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 060 | TH, THCS và THPT Quốc Văn | 435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 03 | 061 | Phổ thông Việt Mỹ | B2, KDC Thiên Lộc, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 062 | Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao | Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 063 | THPT Thực hành sư phạm - ĐHCT | Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 065 | TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ | 144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 066 | TC Đại Việt TP. Cần Thơ | 390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 068 | CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ | 09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 069 | Cao đẳng Cần Thơ | 209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 070 | CĐ Y tế Cần Thơ | 340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 072 | CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ | 85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 074 | TC Văn hóa - Nghệ thuật Cần Thơ | 188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 075 | TC Thể dục - Thể Thao Cần Thơ | Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 076 | TC Giao Thông Vận tải Miền Nam | 288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 012 | THPT Bùi Hữu Nghĩa | 55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 013 | THPT Chuyên Lý Tự Trọng | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 014 | THPT Bình Thủy | Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 016 | TTGDTX Bình Thủy | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 017 | Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 050 | CĐ Nghề Cần Thơ | 57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 054 | TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT | 27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 064 | TC Y dược MeKong | 366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ. | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 071 | CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ) | 8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 02 | 073 | TC Hồng Hà | Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy | 3 |
Cần Thơ | 55 | 03 | 015 | THPT Trần Đại Nghĩa | Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 03 | 018 | THPT Nguyễn Việt Dũng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 03 | 019 | TTGDTX Cái Răng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 03 | 020 | Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 03 | 055 | TC Nghề Đông Dương | Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 04 | 021 | THPT Lưu Hữu Phước | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 04 | 022 | THPT Thới Long | Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 04 | 024 | Phổ thông Dân Tộc Nội trú | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 04 | 025 | THPT Lương Định Của | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 04 | 026 | TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 04 | 027 | Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 04 | 067 | CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ | 3 |
Cần Thơ | 55 | 05 | 028 | THPT Phan Văn Trị | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 05 | 029 | TTGDTX Phong Điền | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 05 | 030 | Phòng GD&ĐT H.Phong Điền | Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 05 | 058 | THPT Giai Xuân | Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 06 | 023 | THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng | Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 06 | 032 | THPT Hà Huy Giáp | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 06 | 034 | Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 06 | 040 | THPT Trung An | Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 06 | 057 | TTGDTX Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 07 | 035 | THPT Thạnh An | Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 07 | 037 | TTGDTX Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 07 | 038 | Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 07 | 045 | THPT Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 08 | 039 | THPT Thốt Nốt | Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 08 | 041 | THPT Thuận Hưng | Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 08 | 042 | TTGDTX Thốt Nốt | Phường Trung Kiên, Q.Thốt Nốt, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 08 | 043 | Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt | Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 09 | 031 | THPT Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 09 | 033 | TTGDTX Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 09 | 044 | Phòng GD&ĐT H.Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 09 | 056 | TC Nghề Thới Lai | TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 09 | 059 | THCS và THPT Trường Xuân | Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 07 | 077 | THCS và THPT Thạnh Thắng | Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT | 2 |
Cần Thơ | 55 | 08 | 078 | THCS và THPT Thới Thuận | Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 08 | 079 | THCS và THPT Tân Lộc | Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT | 3 |
Cần Thơ | 55 | 01 | 080 | THPT An Khánh | Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT | 3 |
Nguồn Sở GD&ĐT Cần Thơ
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016