Mã trường THPT tại Cần Thơ

Mã trường THPT TP Cần Thơ năm 2016 Thông tin mới và chính xác nhất được cập nhật ngày 2/4/2016: Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện Mã Trường Tên Trường Địa chỉ Khu vực Cần Thơ 55 00 900 Quân nhân, Công ...

 Mã trường THPT TP Cần Thơ năm 2016

Thông tin mới và chính xác nhất được cập nhật ngày 2/4/2016: 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Cần Thơ 55 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_55   3
Cần Thơ 55 00 901 Học ở nước ngoài_55   3
Cần Thơ 55 01 000 Sở GD - ĐT Cần Thơ Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 002 THPT Châu Văn Liêm Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 003 THPT Nguyễn Việt Hồng Phường An  Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 004 THPT Phan Ngọc Hiển Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 006 THCS&THPT  Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 007 Phổ Thông Thái Bình Dương Phường Cái Khế,  Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 008 TT GDTX  Ninh Kiều Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 009 TT Ngoại ngữ - Tin học TP.Cần Thơ Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 010 TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 011 Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT 3
Cần Thơ 55 01 046 Trường trung cấp Bách Nghệ CT 93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 047 Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT 62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 049 Trường TC Miền Tây 133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 051 CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT 135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 052 CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT 118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 053 TC Nghề Cần Thơ 30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 060 TH, THCS và THPT Quốc Văn 435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 03 061 Phổ thông Việt Mỹ B2, KDC Thiên Lộc, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 062 Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 063 THPT Thực hành sư phạm - ĐHCT Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 065 TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ 144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ 3
Cần Thơ 55 01 066 TC Đại Việt TP. Cần Thơ 390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 068 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ 09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 069 Cao đẳng Cần Thơ 209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 070 CĐ Y tế Cần Thơ 340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 072 CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ 85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 074 TC Văn hóa - Nghệ thuật Cần Thơ 188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 075 TC Thể dục - Thể Thao Cần Thơ Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 076 TC Giao Thông Vận tải Miền Nam 288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ 3
Cần Thơ 55 02 012 THPT Bùi  Hữu Nghĩa 55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ 3
Cần Thơ 55 02 013 THPT Chuyên Lý Tự Trọng Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT 3
Cần Thơ 55 02 014 THPT Bình Thủy Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT 3
Cần Thơ 55 02 016 TTGDTX Bình Thủy Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT 3
Cần Thơ 55 02 017 Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT 3
Cần Thơ 55 02 050 CĐ Nghề Cần Thơ 57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT 3
Cần Thơ 55 02 054 TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT 27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT 3
Cần Thơ 55 02 064 TC Y dược MeKong 366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ. 3
Cần Thơ 55 02 071 CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ) 8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT 3
Cần Thơ 55 02 073 TC Hồng Hà Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy 3
Cần Thơ 55 03 015 THPT Trần Đại Nghĩa Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT 3
Cần Thơ 55 03 018 THPT Nguyễn Việt Dũng Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT 3
Cần Thơ 55 03 019 TTGDTX Cái Răng Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT 3
Cần Thơ 55 03 020 Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT 3
Cần Thơ 55 03 055 TC Nghề Đông Dương Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT 3
Cần Thơ 55 04 021 THPT Lưu Hữu Phước Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT 3
Cần Thơ 55 04 022 THPT Thới Long Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT 3
Cần Thơ 55 04 024 Phổ thông Dân Tộc Nội trú Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT 3
Cần Thơ 55 04 025 THPT Lương Định Của Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT 3
Cần Thơ 55 04 026 TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT 3
Cần Thơ 55 04 027 Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT 3
Cần Thơ 55 04 067 CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ 3
Cần Thơ 55 05 028 THPT Phan Văn Trị TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT 2
Cần Thơ 55 05 029 TTGDTX Phong Điền TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT 2
Cần Thơ 55 05 030 Phòng GD&ĐT H.Phong Điền Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT 2
Cần Thơ 55 05 058 THPT Giai Xuân Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT 2
Cần Thơ 55 06 023 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ,  TP CT 2
Cần Thơ 55 06 032 THPT Hà Huy Giáp Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT 2
Cần Thơ 55 06 034 Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT 2
Cần Thơ 55 06 040 THPT Trung An Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT 2
Cần Thơ 55 06 057 TTGDTX Cờ Đỏ Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT 2
Cần Thơ 55 07 035 THPT Thạnh An Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT 2
Cần Thơ 55 07 037 TTGDTX Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT 2
Cần Thơ 55 07 038 Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT 2
Cần Thơ 55 07 045 THPT Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT 2
Cần Thơ 55 08 039 THPT Thốt Nốt Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT 3
Cần Thơ 55 08 041 THPT Thuận Hưng Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT 3
Cần Thơ 55 08 042 TTGDTX Thốt Nốt Phường Trung Kiên, Q.Thốt Nốt, TP CT 3
Cần Thơ 55 08 043 Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT 3
Cần Thơ 55 09 031 THPT Thới Lai Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT 2
Cần Thơ 55 09 033 TTGDTX Thới Lai Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT 2
Cần Thơ 55 09 044 Phòng GD&ĐT H.Thới Lai Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT 2
Cần Thơ 55 09 056 TC Nghề Thới Lai TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT 2
Cần Thơ 55 09 059 THCS và THPT Trường Xuân Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT 2
Cần Thơ 55 07 077 THCS và THPT Thạnh Thắng Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT 2
Cần Thơ 55 08 078 THCS và THPT Thới Thuận Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT 3
Cần Thơ 55 08 079 THCS và THPT Tân Lộc Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT 3
Cần Thơ 55 01 080 THPT An Khánh Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT 3

Nguồn Sở  GD&ĐT Cần Thơ

 

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0