06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D08 | 15 | |
4 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D08 | 15 | |
5 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D08 | 15 | |
6 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
7 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D08 | 15 |