Điểm chuẩn trường Nhạc Viện TPHCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Sáo trúc N 18 Trung cấp 4 năm
2 Tranh N 18 Trung cấp 4 năm
3 Bầu N 18 Trung cấp 4 năm
4 Guitare dân tộc N 18 Trung cấp 4 năm
5 Âm nhạc học N 18 Trung cấp 4 năm
6 Sáng tác N 18 Trung cấp 4 năm
7 Chỉ huy hợp xướng N 18 Trung cấp 4 năm
8 Piano N 19 Trung cấp 4 năm
9 Violon N 20 Trung cấp 4 năm
10 Contrebasse N 17 Trung cấp 4 năm
11 Tuba N 18 Trung cấp 4 năm
12 Clarinette N 18 Trung cấp 4 năm
13 Basson N 18 Trung cấp 4 năm
14 Trompette N 18 Trung cấp 4 năm
15 Trombone N 18 Trung cấp 4 năm
16 Gõ giao hưởng N 18 Trung cấp 4 năm
17 Accordéon N 18 Trung cấp 4 năm
18 Guitare N 22 Trung cấp 4 năm
19 Thanh nhạc N 17.5 Trung cấp 4 năm
20 Saxophone N 18 Trung cấp 4 năm
21 Gõ nhạc nhẹ N 18 Trung cấp 4 năm
22 Orgue điện tử N 23 Trung cấp 4 năm
23 Piano nhạc nhẹ N 18.5 Trung cấp 4 năm
24 Guitare nhạc nhẹ N 20 Trung cấp 4 năm
25 Sáo trúc N 18 Trung cấp 6 năm
26 Tranh N 18 Trung cấp 6 năm
27 Piano N 18.5 Trung cấp 9 năm
28 Violon N 18 Trung cấp 9 năm
29 Trompette N 18 Trung cấp 7 năm
30 Guitare N 18 Trung cấp 7 năm
31 Orgue điện tử N 20 Trung cấp 7 năm
32 Tranh N 20 Đại học 4 năm
33 Bầu N 23 Đại học 4 năm
34 Nguyệt N 20.5 Đại học 4 năm
35 Âm nhạc học N 20 Đại học 4 năm
36 Sáng tác N 21 Đại học 4 năm
37 Chỉ huy hợp xướng N 23 Đại học 4 năm
38 Piano N 20.5 Đại học 4 năm
39 Violon N 23 Đại học 4 năm
40 Violon Alto N 21 Đại học 4 năm
41 Violon Celle N 21 Đại học 4 năm
42 Contrebasse N 21 Đại học 4 năm
43 Harpe N 21 Đại học 4 năm
44 Flute N 21 Đại học 4 năm
45 Guitare N 21 Đại học 4 năm
46 Thanh nhạc N 17 Đại học 4 năm
47 Âm nhạc học N 21 Đại học 2 năm
48 Sáo trúc N 18 Trung cấp 4 năm CN2
49 Guitare dân tộc N 18 Trung cấp 4 năm CN2
50 Violon Alto N 18 Trung cấp 4 năm CN2
51 Contrebasse N 17 Trung cấp 4 năm CN2
52 Clarinette N 18 Trung cấp 4 năm CN2
53 Violon Alto N 18 Trung cấp 7 năm CN2
54 Violon Celle N 18 Trung cấp 7 năm CN2
0