06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Nhạc Viện TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Sáo trúc | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 2 | Tranh | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 3 | Bầu | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 4 | Guitare dân tộc | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 5 | Âm nhạc học | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 6 | Sáng tác | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 7 | Chỉ huy hợp xướng | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 8 | Piano | N | 19 | Trung cấp 4 năm | |
| 9 | Violon | N | 20 | Trung cấp 4 năm | |
| 10 | Contrebasse | N | 17 | Trung cấp 4 năm | |
| 11 | Tuba | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 12 | Clarinette | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 13 | Basson | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 14 | Trompette | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 15 | Trombone | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 16 | Gõ giao hưởng | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 17 | Accordéon | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 18 | Guitare | N | 22 | Trung cấp 4 năm | |
| 19 | Thanh nhạc | N | 17.5 | Trung cấp 4 năm | |
| 20 | Saxophone | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 21 | Gõ nhạc nhẹ | N | 18 | Trung cấp 4 năm | |
| 22 | Orgue điện tử | N | 23 | Trung cấp 4 năm | |
| 23 | Piano nhạc nhẹ | N | 18.5 | Trung cấp 4 năm | |
| 24 | Guitare nhạc nhẹ | N | 20 | Trung cấp 4 năm | |
| 25 | Sáo trúc | N | 18 | Trung cấp 6 năm | |
| 26 | Tranh | N | 18 | Trung cấp 6 năm | |
| 27 | Piano | N | 18.5 | Trung cấp 9 năm | |
| 28 | Violon | N | 18 | Trung cấp 9 năm | |
| 29 | Trompette | N | 18 | Trung cấp 7 năm | |
| 30 | Guitare | N | 18 | Trung cấp 7 năm | |
| 31 | Orgue điện tử | N | 20 | Trung cấp 7 năm | |
| 32 | Tranh | N | 20 | Đại học 4 năm | |
| 33 | Bầu | N | 23 | Đại học 4 năm | |
| 34 | Nguyệt | N | 20.5 | Đại học 4 năm | |
| 35 | Âm nhạc học | N | 20 | Đại học 4 năm | |
| 36 | Sáng tác | N | 21 | Đại học 4 năm | |
| 37 | Chỉ huy hợp xướng | N | 23 | Đại học 4 năm | |
| 38 | Piano | N | 20.5 | Đại học 4 năm | |
| 39 | Violon | N | 23 | Đại học 4 năm | |
| 40 | Violon Alto | N | 21 | Đại học 4 năm | |
| 41 | Violon Celle | N | 21 | Đại học 4 năm | |
| 42 | Contrebasse | N | 21 | Đại học 4 năm | |
| 43 | Harpe | N | 21 | Đại học 4 năm | |
| 44 | Flute | N | 21 | Đại học 4 năm | |
| 45 | Guitare | N | 21 | Đại học 4 năm | |
| 46 | Thanh nhạc | N | 17 | Đại học 4 năm | |
| 47 | Âm nhạc học | N | 21 | Đại học 2 năm | |
| 48 | Sáo trúc | N | 18 | Trung cấp 4 năm CN2 | |
| 49 | Guitare dân tộc | N | 18 | Trung cấp 4 năm CN2 | |
| 50 | Violon Alto | N | 18 | Trung cấp 4 năm CN2 | |
| 51 | Contrebasse | N | 17 | Trung cấp 4 năm CN2 | |
| 52 | Clarinette | N | 18 | Trung cấp 4 năm CN2 | |
| 53 | Violon Alto | N | 18 | Trung cấp 7 năm CN2 | |
| 54 | Violon Celle | N | 18 | Trung cấp 7 năm CN2 |