06/06/2018, 15:12
Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520214 | Kĩ thuật máy tính | A,A1 | 22.5 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 22.5 | |
3 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 22.5 | |
4 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 22.5 | |
5 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 22.5 | |
6 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 22 | |
7 | 7520114 | Kĩ thuật cơ, điện tử | A,A1 | 22 | |
8 | 7520115 | Kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 22 | |
9 | 7540201 | Kĩ thuật dệt | A,A1 | 19 | |
10 | 7520301 | Kĩ thuật hoá học | A,A1 | 23 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 23 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 23 | |
13 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 20 | |
14 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (Cầu Đường) | A,A1 | 20 | |
15 | 7580203 | Kĩ thuật công trình biển | A,A1 | 20 | |
16 | 7580212 | Kĩ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 20 | |
17 | 7580102 | Kiến trúc | V | 28 | |
18 | 7520604 | Kĩ thuật dầu khí | A,A1 | 22.5 | |
19 | 7520501 | Kĩ thuật địa chất | A,A1 | 22.5 | |
20 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A,A1 | 20.5 | |
21 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A,A1 | 20.5 | |
22 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A,A1 | 20.5 | |
23 | 7520120 | Kĩ thuật hàng không | A,A1 | 20.5 | |
24 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 20.5 | |
25 | 7520122 | Kĩ thuật tàu thuỷ | A,A1 | 20.5 | |
26 | 7510602 | Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp | A,A1 | 19 | |
27 | 7520309 | Kĩ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat) | A,A1 | 19.5 | |
28 | 7510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A,A1 | 19 | |
29 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | A,A1 | 19 | |
30 | 7520401 | Vật lí kĩ thuật | A,A1 | 20.5 | |
31 | 7520101 | Cơ kĩ thuật | A,A1 | 20.5 |