Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 30 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
2 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 30 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D1, D2 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
4 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D1, D2 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 25.5 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
6 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D1, D3 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 28 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
8 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D1, D4 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D1, D5 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1, D6 29.5 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
11 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D1, D6 29.5 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 28 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
0