06/06/2018, 15:12
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 30 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 30 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1, D2 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
4 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D1, D2 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, D3 | 25.5 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
6 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1, D3 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 28 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
8 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D1, D4 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1, D5 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1, D6 | 29.5 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
11 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D1, D6 | 29.5 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 28 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |