06/06/2018, 15:12
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220330 | Văn học | C, D1 | 23.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ khối D1 và Ngữ Văn khối C |
2 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C, D1 | 23.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ khối D1 và Ngữ Văn khối C |
3 | 7320101 | Báo chí & Truyền thông | C | 22 | |
4 | 7320101 | Báo chí & Truyền thông | D1 | 21.5 | |
5 | 7220310 | Lịch sử | C | 19 | Nhân hệ số 2 môn Lịch sử |
6 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 14.5 | |
7 | 7310302 | Nhân học | C | 15 | |
8 | 7310302 | Nhân học | D1 | 14.5 | |
9 | 7220301 | Triết học | A, A1, D1 | 14.5 | |
10 | 7220301 | Triết học | C | 15.5 | |
11 | 7310501 | Địa lý học | A, B | 15.5 | |
12 | 7310501 | Địa lý học | A1 | 16 | |
13 | 7310501 | Địa lý học | C | 24 | Nhân hệ số 2 môn Địa Lý |
14 | 7310501 | Địa lý học | D1 | 15 | |
15 | 7310301 | Xã hội học | A | 17 | |
16 | 7310301 | Xã hội học | A1 | 17.5 | |
17 | 7310301 | Xã hội học | C | 19 | |
18 | 7310301 | Xã hội học | D1 | 18 | |
19 | 7320201 | Thông tin học | A1, D1 | 14.5 | |
20 | 7320201 | Thông tin học | C | 15 | |
21 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 19 | |
22 | 7140101 | Giáo dục học | C | 15 | |
23 | 7140101 | Giáo dục học | D1 | 14.5 | |
24 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 15 | |
25 | 7320303 | Lưu trữ học | D1 | 14.5 | |
26 | 7220340 | Văn hóa học | C, D1 | 15.5 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 16 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | C, D1 | 21 | 21.5 |
29 | 7310401 | Tâm lý học | B | 21.5 | |
30 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | A, A1 | 18 | |
31 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | D1 | 19 | |
32 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) | C, D1 | 19 | |
33 | 7220216 | Nhật Bản học | D1 | 21 | |
34 | 7220216 | Nhật Bản học | D6 | 20 | |
35 | 7220217 | Hàn Quốc học | D1 | 19.5 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
37 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) | D1 | 22.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
38 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) | D2 | 23 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
39 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 23.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
40 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 23 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
41 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 23.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 24.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
43 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1 | 24.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
44 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D5 | 23 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
45 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 21.5 | |
46 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D1, D3 | 23 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
47 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D1, D3 | 20 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |