06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, A1, D1 | 15 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 15 | |
| 3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điện) |
| 4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
| 5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 13 | |
| 6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | (Chuyên ngành Công nghệ hàn) |
| 7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 13 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
| 12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 13 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 14 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 15 | C510503 | Công nghệ hàn | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 16 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
| 18 | 7540205 | Thiêt kê thời trang | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |