Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A, A1, D1 15
2 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 15
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 13 (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điện)
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 13
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 13
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 13 (Chuyên ngành Công nghệ hàn)
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A, A1 13
8 7340301 Kế toán A, A1 13
9 7340301 Kế toán D1 13.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
12 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
13 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
14 C510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
15 C510503 Công nghệ hàn A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
16 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
17 7510303  Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
18 7540205 Thiêt kê thời trang A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
0