06/06/2018, 15:12
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | A | 26.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | A1 | 24 | |
3 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | D1 | 24.5 | |
4 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | D2,3,4,56 | 24 | |
5 | 7310101 | Thương mại quốc tế | A | 24.5 | |
6 | 7310101 | Thương mại quốc tế | A1 | 23 | |
7 | 7310101 | Thương mại quốc tế | D1 | 23.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh Quốc tế | A | 24.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh Quốc tế | A1 | 23 | |
10 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh Quốc tế | D1 | 23.5 | |
11 | 7340101 | Kế toán | A | 24.5 | |
12 | 7340101 | Kế toán | A1 | 23 | |
13 | 7340101 | Kế toán | D1 | 23.5 | |
14 | 7340101 | Kế toán | D2,3,4,5,6 | 23 | |
15 | 7340201 | Tài chính Quốc tế | A | 24.5 | |
16 | 7340201 | Tài chính Quốc tế | A1 | 23 | |
17 | 7340201 | Tài chính Quốc tế | D1 | 23.5 | |
18 | 7340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | A | 24.5 | |
19 | 7340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | A1 | 23 | |
20 | 7340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | D1 | 23.5 | |
21 | 7340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | D2,3,4,5,6 | 23 | |
22 | 7340201 | Ngân hàng | A | 24.5 | |
23 | 7340201 | Ngân hàng | A1 | 23 | |
24 | 7340201 | Ngân hàng | D1 | 23.5 | |
25 | 7340201 | Ngân hàng | D2,3,4,5,6 | 23 | |
26 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 24.5 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A1 | 23 | |
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 23.5 | |
29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D2,3,4,5,6 | 23 | |
30 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A | 26 | |
31 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A1,D1,D3 | 24 | |
32 | 7310106 | Kinh tế và phát triển quốc tế | A | 24.5 | |
33 | 7310106 | Kinh tế và phát triển quốc tế | A1 | 23 | |
34 | 7310106 | Kinh tế và phát triển quốc tế | D1 | 23.5 | |
35 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D1 | 30 | ngoại ngữ nhân 2 |
36 | 7220203 | Tiếng Pháp thương mại | D1, D3 | 29 | ngoại ngữ nhân 2 |
37 | 7220204 | Tiếng Trung thương mại | D1,D4 | 29 | ngoại ngữ nhân 2 |
38 | 7220209 | Tiếng Nhật thương mại | D1,D6 | 29 | ngoại ngữ nhân 2 |
39 | 7380101 | Ngành Luật, Luật thương mại quốc tế | A | 24.5 | |
40 | 7380101 | Ngành Luật, Luật thương mại quốc tế | A1 | 23 | |
41 | 7380101 | Ngành Luật, Luật thương mại quốc tế | D1 | 23.5 | |
42 | 7380101 | Ngành Luật, Luật thương mại quốc tế | D2,3,4,5,6 | 23 | |
43 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A | 23 | |
44 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A1,D1,2,3,4,5,6 | 22 | |
45 | 7340101 | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A | 23 | |
46 | 7340101 | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A1,D1,2,3,4,5,6 | 22 | |
47 | 7340201 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A | 23 | |
48 | 7340201 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A1,D1,2,3,4,5,6 | 22 |