Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế đối ngoại A 26.5
2 7310101 Kinh tế đối ngoại A1 24
3 7310101 Kinh tế đối ngoại D1 24.5
4 7310101 Kinh tế đối ngoại D2,3,4,56 24
5 7310101 Thương mại quốc tế A 24.5
6 7310101 Thương mại quốc tế A1 23
7 7310101 Thương mại quốc tế D1 23.5
8 7340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế A 24.5
9 7340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế A1 23
10 7340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế D1 23.5
11 7340101 Kế toán A 24.5
12 7340101 Kế toán A1 23
13 7340101 Kế toán D1 23.5
14 7340101 Kế toán D2,3,4,5,6 23
15 7340201  Tài chính Quốc tế A 24.5
16 7340201  Tài chính Quốc tế A1 23
17 7340201  Tài chính Quốc tế D1 23.5
18 7340201  Phân tích và đầu tư tài chính A 24.5
19 7340201  Phân tích và đầu tư tài chính A1 23
20 7340201  Phân tích và đầu tư tài chính D1 23.5
21 7340201  Phân tích và đầu tư tài chính D2,3,4,5,6 23
22 7340201  Ngân hàng A 24.5
23 7340201  Ngân hàng A1 23
24 7340201  Ngân hàng D1 23.5
25 7340201  Ngân hàng D2,3,4,5,6 23
26 7340120  Kinh doanh quốc tế A 24.5
27 7340120  Kinh doanh quốc tế A1 23
28 7340120  Kinh doanh quốc tế D1 23.5
29 7340120  Kinh doanh quốc tế D2,3,4,5,6 23
30 7310106 Kinh tế quốc tế A 26
31 7310106 Kinh tế quốc tế A1,D1,D3 24
32 7310106 Kinh tế và phát triển quốc tế A 24.5
33 7310106 Kinh tế và phát triển quốc tế A1 23
34 7310106 Kinh tế và phát triển quốc tế D1 23.5
35 7220201 Tiếng Anh thương mại  D1 30 ngoại ngữ nhân 2
36 7220203 Tiếng Pháp thương mại  D1, D3 29 ngoại ngữ nhân 2
37 7220204 Tiếng Trung thương mại  D1,D4 29 ngoại ngữ nhân 2
38 7220209 Tiếng Nhật thương mại  D1,D6 29 ngoại ngữ nhân 2
39 7380101 Ngành Luật,  Luật thương mại quốc tế  A 24.5
40 7380101 Ngành Luật,  Luật thương mại quốc tế  A1 23
41 7380101 Ngành Luật,  Luật thương mại quốc tế  D1 23.5
42 7380101 Ngành Luật,  Luật thương mại quốc tế  D2,3,4,5,6 23
43 7310101 Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) A 23
44 7310101 Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) A1,D1,2,3,4,5,6 22
45 7340101  Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) A 23
46 7340101  Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) A1,D1,2,3,4,5,6 22
47 7340201  Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) A 23
48 7340201  Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) A1,D1,2,3,4,5,6 22
0