Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí A 19.5
2 7320101 Báo chí C 19.5
3 7320101 Báo chí D 19
4 7310201 Chính trị học A 19
5 7310201 Chính trị học C 18
6 7310201 Chính trị học D 18
7 7760101 Công tác xã hội A 19
8 7760101 Công tác xã hội C 20.5
9 7760101 Công tác xã hội D 19.5
10 7220213 Đông phương học C 23
11 7220213 Đông phương học D 22
12 7220104 Hán Nôm C 18
13 7220104 Hán Nôm D 18
14 7340401 Khoa học quản lí A 19
15 7340401 Khoa học quản lí C 21
16 7340401 Khoa học quản lí D 20.5
17 7220310 Lịch sử C 19
18 7220310 Lịch sử D 18
19 7320303 Lưu trữ học A 19
20 7320303 Lưu trữ học C 18
21 7320303 Lưu trữ học D 18
22 7220320 Ngôn ngữ học A 19
23 7220320 Ngôn ngữ học C 19.5
24 7220320 Ngôn ngữ học D 18.5
25 7310302 Nhân học A 19
26 7310302 Nhân học C 18
27 7310302 Nhân học D 18
28 7360708 Quan hệ công chúng A 20
29 7360708 Quan hệ công chúng C 20.5
30 7360708 Quan hệ công chúng D 20
31 7340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A 20
32 7340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành C 21
33 7340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành D 19
34 7220212 Quốc tế học A 19
35 7220212 Quốc tế học C 19.5
36 7220212 Quốc tế học D 19
37 7310401 Tâm lí học A 20.5
38 7310401 Tâm lí học B 21.5
39 7310401 Tâm lí học C 22
40 7310401 Tâm lí học D 21.5
41 7320201 Thông tin học A 19
42 7320201 Thông tin học C 18
43 7320201 Thông tin học D 18
44 7220301 Triết học A 19
45 7220301 Triết học C 18
46 7220301 Triết học D 18
47 7220330 Văn học C 19.5
48 7220330 Văn học D 19
49 7220113 Việt Nam học C 20
50 7220113 Việt Nam học D 19.5
51 7310301 Xã hội học A 19
52 7310301 Xã hội học C 20.5
53 7310301 Xã hội học D 18.5
0