06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | A | 19.5 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C | 19.5 | |
3 | 7320101 | Báo chí | D | 19 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | A | 19 | |
5 | 7310201 | Chính trị học | C | 18 | |
6 | 7310201 | Chính trị học | D | 18 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | A | 19 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 20.5 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | D | 19.5 | |
10 | 7220213 | Đông phương học | C | 23 | |
11 | 7220213 | Đông phương học | D | 22 | |
12 | 7220104 | Hán Nôm | C | 18 | |
13 | 7220104 | Hán Nôm | D | 18 | |
14 | 7340401 | Khoa học quản lí | A | 19 | |
15 | 7340401 | Khoa học quản lí | C | 21 | |
16 | 7340401 | Khoa học quản lí | D | 20.5 | |
17 | 7220310 | Lịch sử | C | 19 | |
18 | 7220310 | Lịch sử | D | 18 | |
19 | 7320303 | Lưu trữ học | A | 19 | |
20 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 18 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | D | 18 | |
22 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A | 19 | |
23 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C | 19.5 | |
24 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D | 18.5 | |
25 | 7310302 | Nhân học | A | 19 | |
26 | 7310302 | Nhân học | C | 18 | |
27 | 7310302 | Nhân học | D | 18 | |
28 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A | 20 | |
29 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 20.5 | |
30 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D | 20 | |
31 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A | 20 | |
32 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 21 | |
33 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D | 19 | |
34 | 7220212 | Quốc tế học | A | 19 | |
35 | 7220212 | Quốc tế học | C | 19.5 | |
36 | 7220212 | Quốc tế học | D | 19 | |
37 | 7310401 | Tâm lí học | A | 20.5 | |
38 | 7310401 | Tâm lí học | B | 21.5 | |
39 | 7310401 | Tâm lí học | C | 22 | |
40 | 7310401 | Tâm lí học | D | 21.5 | |
41 | 7320201 | Thông tin học | A | 19 | |
42 | 7320201 | Thông tin học | C | 18 | |
43 | 7320201 | Thông tin học | D | 18 | |
44 | 7220301 | Triết học | A | 19 | |
45 | 7220301 | Triết học | C | 18 | |
46 | 7220301 | Triết học | D | 18 | |
47 | 7220330 | Văn học | C | 19.5 | |
48 | 7220330 | Văn học | D | 19 | |
49 | 7220113 | Việt Nam học | C | 20 | |
50 | 7220113 | Việt Nam học | D | 19.5 | |
51 | 7310301 | Xã hội học | A | 19 | |
52 | 7310301 | Xã hội học | C | 20.5 | |
53 | 7310301 | Xã hội học | D | 18.5 |