06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Khoa Du Lịch – Đại Học Huế - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13.5 | |
2 | 7340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A | 15 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A | 13.5 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A | 13 | phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 13.5 | |
6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A1 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 13.5 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A1 | 13 | phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C | 16 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C | 14 | phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
12 | 7340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D1,2,3,4 | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | D1,2,3,4 | 13.5 | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D1,2,3,4 | 13 | phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |