06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 20 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 13 | |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A, A1 | 19 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 21 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 21 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 16.5 | |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B, C | 15 | |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 13 | |
9 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C | 13 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 19 | |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C, D1 | 13 | |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 18 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16.5 |