Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Đông Đô - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V,H 14
2 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 ---
3 7580208 Kĩ thuật xây dựng A,A1 13
4 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A,A1 13
5 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 14
6 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1,2,3,4,5,6 13
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,2,3,4,5,6 13
8 7320201 Thông tin học A,A1,C D1,2,3,4,5,6 13
9 7310206 Quan hệ quốc tế A,A1,C D1,2,3,4,5,6 13
10 7220113 Việt Nam học A,A1,C D1,2,3,4,5,6 13
0