06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Đông Đô - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580102 | Kiến trúc | V,H | 14 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | --- | |
3 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1 | 13 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
8 | 7320201 | Thông tin học | A,A1,C D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A,A1,C D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
10 | 7220113 | Việt Nam học | A,A1,C D1,2,3,4,5,6 | 13 |