Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540202 Công nghệ Sợi, Dệt A, A1 13
2 C540202 Công nghệ Sợi, Dệt A, A1 10
3 7540204 Công nghệ May A, A1 16
4 C540204 Công nghệ May A, A1 10
5 7540101 Công nghệ Thực phẩm A, A1 17.5
6 C540101 Công nghệ Thực phẩm A, A1 10
7 7480201 Công nghệ Thông tin A, A1 15.5
8 C480201 Công nghệ Thông tin A, A1 10
9 7510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A, A1 14
10 C510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A, A1 10
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 15
12 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 10
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A, A1 14
14 C510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A, A1 10
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A, A1 14
16 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A, A1 10
17 7340301 Kế toán A, A1 14.5
18 C340301 Kế toán A, A1 10
19 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 14.5
20 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1 10
21 7340201 Tài chính Ngân hàng A, A1 14
22 C340201 Tài chính Ngân hàng A, A1 10
23 7540101 Công nghệ Thực phẩm B 19
24 C540101 Công nghệ Thực phẩm B 11
25 7540202 Công nghệ Sợi, Dệt D1 13
26 C540202 Công nghệ Sợi, Dệt D1 10
27 7540204 Công nghệ May D1 16.5
28 C540204 Công nghệ May D1 10
29 7540101 Công nghệ Thực phẩm D1 18
30 C540101 Công nghệ Thực phẩm D1 10
31 7480201 Công nghệ Thông tin D1 16
32 C480201 Công nghệ Thông tin D1 10
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa D1 14.5
34 C510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa D1 10
35 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử D1 15.5
36 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử D1 10
37 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông D1 14.5
38 C510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông D1 10
39 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí D1 14.5
40 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí D1 10
41 7340301 Kế toán D1 15
42 C340301 Kế toán D1 10
43 7340101 Quản trị kinh doanh D1 15
44 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10
45 7340201 Tài chính Ngân hàng D1 14.5
46 C340201 Tài chính Ngân hàng D1 10
0