06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A, A1 | 13 | |
| 2 | C540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A, A1 | 10 | |
| 3 | 7540204 | Công nghệ May | A, A1 | 16 | |
| 4 | C540204 | Công nghệ May | A, A1 | 10 | |
| 5 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A, A1 | 17.5 | |
| 6 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | A, A1 | 10 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 15.5 | |
| 8 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 10 | |
| 9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A, A1 | 14 | |
| 10 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A, A1 | 10 | |
| 11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 15 | |
| 12 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 10 | |
| 13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A, A1 | 14 | |
| 14 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A, A1 | 10 | |
| 15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 14 | |
| 16 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 10 | |
| 17 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 14.5 | |
| 18 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 14.5 | |
| 20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
| 21 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A, A1 | 14 | |
| 22 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A, A1 | 10 | |
| 23 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | B | 19 | |
| 24 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | B | 11 | |
| 25 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | D1 | 13 | |
| 26 | C540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | D1 | 10 | |
| 27 | 7540204 | Công nghệ May | D1 | 16.5 | |
| 28 | C540204 | Công nghệ May | D1 | 10 | |
| 29 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | D1 | 18 | |
| 30 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | D1 | 10 | |
| 31 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 16 | |
| 32 | C480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 10 | |
| 33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D1 | 14.5 | |
| 34 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D1 | 10 | |
| 35 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | D1 | 15.5 | |
| 36 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | D1 | 10 | |
| 37 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | D1 | 14.5 | |
| 38 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | D1 | 10 | |
| 39 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D1 | 14.5 | |
| 40 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D1 | 10 | |
| 41 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15 | |
| 42 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | |
| 43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
| 44 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10 | |
| 45 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
| 46 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 10 |