06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720401 | Dược học | A | 24 | |
2 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | B | 19 | |
3 | 7720330 | Kỹ thuật y học | B | 22 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 18 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 21 | |
6 | 7720101 | Y đa khoa | B | 24.5 | |
7 | 7720601 | Răng Hàm Mặt | B | 23.5 | |
8 | 7720103 | Y học dự phòng | B | 20.5 | |
9 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 22 |