06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 14.5 | |
| 2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 14.5 | |
| 3 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 16 | |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 17 | |
| 5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 17 | |
| 6 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 14.5 | |
| 7 | 7620109 | Nông học | A | 13.5 | |
| 8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 13.5 | |
| 9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13.5 | |
| 10 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 13.5 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 16 | |
| 12 | 7640101 | Thú y | A | 16 | |
| 13 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 14.5 | |
| 14 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 14.5 | |
| 15 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 14 | |
| 16 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A | 14 | |
| 17 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A | 14 | |
| 18 | 7620102 | Khuyến nông | A | 13 | |
| 19 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13.5 | |
| 20 | 7510210 | Công thôn | A, A1 | 13 | |
| 21 | 7510210 | Công thôn | A, A1 | 13 | |
| 22 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
| 23 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A, A1 | 13 | |
| 24 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử* | A, A1 | 13 | |
| 25 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A, A1, D1 | 13 | |
| 26 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 17 | |
| 27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 15.5 | |
| 28 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 15.5 | |
| 29 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14.5 | |
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 18 | |
| 31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 18 | |
| 32 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 15.5 | |
| 33 | 7620109 | Nông học | B | 14.5 | |
| 34 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14.5 | |
| 35 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14.5 | |
| 36 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14.5 | |
| 37 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 17 | |
| 38 | 7640101 | Thú y | B | 17 | |
| 39 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 15.5 | |
| 40 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | B | 15.5 | |
| 41 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 15 | |
| 42 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 15 | |
| 43 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | B | 15 | |
| 44 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
| 45 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C | 14 |