06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 17.5 | |
2 | 7440102 | Vật lý học | A | 13 | |
3 | 7440112 | Hoá học | A | 16 | |
4 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A | 13 | |
5 | 7420101 | Sinh học | A | 13 | |
6 | 7440201 | Địa chất học | A | 13 | |
7 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A | 13 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 15.5 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường* | A | 13 | |
10 | 7460101 | Toán học | A | 13 | |
11 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 13 | |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A | 13 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 16 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 15.5 | |
15 | 7220301 | Triết học | A, C, D1 | 13 | |
16 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 18.5 | |
18 | 7440112 | Hoá học | B | 17 | |
19 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B | 14 | |
20 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 16.5 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường* | B | 15 | |
22 | 7220330 | Văn học | C | 13 | |
23 | 7310301 | Xã hội học | C, D1 | 13 | |
24 | 7320101 | Báo chí | C, D1 | 15.5 | |
25 | 7220310 | Lịch sử | C, D1 | 13 | |
26 | 7220213 | Đông phương học | C, D1 | 13 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 13 | |
28 | 7220104 | Hán - Nôm | C, D1 | 13 | |
29 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C, D1 | 13 | |
30 | 7580102 | Kiến trúc | V | 17.5 |