06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Học Viện Phòng Không – Không Quân - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Nam | A01 | 17 | |
| 2 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Nam | A00 | 19.5 | |
| 3 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Bắc | A01 | 17 | |
| 4 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Bắc | A00 | 23.5 | |
| 5 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không phía Nam | A01 | 18 | |
| 6 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không phía Nam | A00 | 21.25 | |
| 7 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không phía Bắc | A01 | 18 | |
| 8 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không phía Bắc | A00 | 25 |