06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | NTH08 | Kinh doanh quốc tế (tại Quảng Ninh) | A00; A01; D01 | 18 | |
| 2 | NTH08 | Kế toán (tại Quảng Ninh) | A00; A01; D01 | 18 | |
| 3 | NTH07 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | 32.66 | |
| 4 | NTH07 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 32.46 | |
| 5 | NTH06 | Ngôn ngữ Trung | D04 | 32.53 | |
| 6 | NTH06 | Ngôn ngữ Trung | D01 | 32.31 | |
| 7 | NTH05 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 31.77 | |
| 8 | NTH04 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.03 | |
| 9 | NTH03 | Tài chính - Ngân hàng | D07 | --- | |
| 10 | NTH03 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01 | 24.3 | |
| 11 | NTH03 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 25.8 | |
| 12 | NTH03 | Kế toán | D07 | --- | |
| 13 | NTH03 | Kế toán | A01; D01 | 24.3 | |
| 14 | NTH03 | Kế toán | A00 | 25.8 | |
| 15 | NTH02 | Kinh doanh quốc tế | D06; D07 | --- | |
| 16 | NTH02 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 24.85 | |
| 17 | NTH02 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 24.83 | |
| 18 | NTH02 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 26.35 | |
| 19 | NTH02 | Quản trị kinh doanh | D07 | --- | |
| 20 | NTH02 | Quản trị kinh doanh | D01 | 24.85 | |
| 21 | NTH02 | Quản trị kinh doanh | A01 | 24.83 | |
| 22 | NTH02 | Quản trị kinh doanh | A00 | 26.35 | |
| 23 | NTH01 | Luật | D07 | --- | |
| 24 | NTH01 | Luật | A01; D01 | 24.95 | |
| 25 | NTH01 | Luật | A00 | 26.45 | |
| 26 | NTH01 | Kinh tế quốc tế | D07 | --- | |
| 27 | NTH01 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D03 | 24.95 | |
| 28 | NTH01 | Kinh tế quốc tế | A00 | 26.45 | |
| 29 | NTH01 | Kinh tế | D06 | 25.05 | |
| 30 | NTH01 | Kinh tế | D04 | 25.3 | |
| 31 | NTH01 | Kinh tế | D02 | 23.5 | |
| 32 | NTH01 | Kinh tế | A01; D01; D03 | 24.95 | |
| 33 | NTH01 | Kinh tế | A00 | 26.45 |