Điểm chuẩn trường Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860210 Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nam - A) Toán, Vật lí, Hoá học 26
2 7860210 Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nam - A1) Toán, Vật lí, Tiếng Anh 24.75
3 7860210 Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nữ - A) Toán, Vật lí, Hoá học 28.25
4 7860210 Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nữ - A1) Toán, Vật lí, Tiếng Anh 27.25
0