06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860210 | Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nam - A) | Toán, Vật lí, Hoá học | 26 | |
2 | 7860210 | Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nam - A1) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 24.75 | |
3 | 7860210 | Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nữ - A) | Toán, Vật lí, Hoá học | 28.25 | |
4 | 7860210 | Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nữ - A1) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 27.25 |