06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06; A11; B00; B02 | --- | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A06; B00; B02; B04 | --- | |
3 | 7720401 | Dược học | A00; A02; B00; B03 | --- | |
4 | 7720101 | Y đa khoa | A00; A02; B00; B03 | --- | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A06; B01; C01 | 15 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 15 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A04; A07; A10 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A03; A10; D01 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D08 | 15 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A08; C00; C14; D01 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A08; D01 | 15 | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A02; D10 | 15 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A04; A09; D01 | 15 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; D66 | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01 | 15 | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | B00; C00; C03; D09 | 15 | |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15 | |
20 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00 | 15 | |
21 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00 | 15 | |
22 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00 | 15 |