Điểm chuẩn trường Đại Học Yersin Đà Lạt - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Lập trình quản lý; Mạng – Phần cứng; Hệ thống thông tin; Kế toán tin học) A; A1; D 15 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 18
2 7440301 Khoa học môi trường (gồm các chuyên ngành: Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường) A; A1; B; D 15 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 18
3 7420201 Công nghệ sinh học (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sinh học thực vật; Công nghệ vi sinh vật) A; A1; B; D 15 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 18
4 7720501 Điều dưỡng B; D 15 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 18
5 7340101 Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Kinh doanh tổng hợp; Ngoại thương; Kế toán doanh nghiệp; Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Nhà hàng - Khách sạn; Lữ hành) A; A1; C; D 15 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 18
6 7580102 Kiến trúc V; H 10 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 11
7 7210405 Thiết kế nội thất V; H 10 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 11
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; D 15 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 18
9 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 12 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 16.5
10 C720501 Điều dưỡng B; D 12 Xét dựa vào  kết quả học tập ở THPT: 16.5
0