06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Yersin Đà Lạt - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Lập trình quản lý; Mạng – Phần cứng; Hệ thống thông tin; Kế toán tin học) | A; A1; D | 15 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18 |
2 | 7440301 | Khoa học môi trường (gồm các chuyên ngành: Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường) | A; A1; B; D | 15 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18 |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sinh học thực vật; Công nghệ vi sinh vật) | A; A1; B; D | 15 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18 |
4 | 7720501 | Điều dưỡng | B; D | 15 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Kinh doanh tổng hợp; Ngoại thương; Kế toán doanh nghiệp; Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Nhà hàng - Khách sạn; Lữ hành) | A; A1; C; D | 15 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18 |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V; H | 10 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 11 |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V; H | 10 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 11 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 15 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 18 |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 12 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 16.5 |
10 | C720501 | Điều dưỡng | B; D | 12 | Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT: 16.5 |