06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 19 | |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16.5 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.5 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15.5 | |
6 | 7510102 | CNKT CTXD DD và CN | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.5 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 18.5 | |
8 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
10 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 17.25 | |
12 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
13 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
15 | 7840101 | Khai thác vận tải đường sắt | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
16 | 7840101 | Khai thác vận tải đường bộ | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
17 | 7840101 | Logistis và Vận tải đa phương thức | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
18 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
20 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 17 | |
21 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 16 | |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A1; B; Toán, Hóa, Anh | 15 | |
23 | 7510406 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
24 | C510102 | CNKT CTXD DD và CN | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
25 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
26 | C340301 | Kế toán doanh nghiệp | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
27 | C580301 | Kinh tế xây dựng | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
28 | C480104 | Công nghệ thông tin | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 | |
29 | C510302 | Điện tử viễn thông | A; A1; D1; Toán, Hóa, Anh | 12 |