06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hải Phòng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | --- | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | --- | |
3 | 7720401B | Dược học (B) | B00 | --- | |
4 | 7720401A | Dược học (A) | A00 | --- | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | --- | |
6 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | --- | |
7 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | --- | |
8 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | --- |