06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 22.5 | |
2 | 7720501C | Điều dưỡng gây mê hồi sức (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21 | |
3 | 7720501B | Điều dưỡng nha khoa (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21 | |
4 | 7720501A | Điều dưỡng đa khoa (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21.5 | |
5 | 7720401 | Dược học | B00 | 24 | |
6 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 23 | |
7 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23 | |
8 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 20.5 | |
9 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 25 |