06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Việt Bắc - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | --- | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện , điện tử | A00; A01; D01 | --- | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C00 | --- | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | --- | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01 | --- | |
7 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | --- | |
8 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | --- | |
9 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- |