Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220342 Quản lý văn hóa C00; H00; N00; R00 15
2 7210404 Thiết kế thời trang H00 15
3 7210403 Thiết kế đồ họa H00 15
4 7210234 Diễn viên kịch - điện ảnh S00 15
5 7210208 Piano N00 15
6 7210205 Thanh nhạc N00 15
7 7210103 Hội họa H00 15
8 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 15
9 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 15
0