06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C00; H00; N00; R00 | 15 | |
| 2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
| 3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15 | |
| 4 | 7210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S00 | 15 | |
| 5 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
| 6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
| 7 | 7210103 | Hội họa | H00 | 15 | |
| 8 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15 | |
| 9 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15 |