06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C03 | 20 | |
| 2 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | D01 | 19.75 | |
| 3 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C04 | 21 | |
| 4 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C14 | --- | |
| 5 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | D01; C03 | 19 | |
| 6 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C04 | 19.75 | |
| 7 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C14 | --- | |
| 8 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01; C03 | 19.5 | |
| 9 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C04 | 20.5 | |
| 10 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C14 | --- | |
| 11 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; C03 | 17.5 | |
| 12 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C04 | 18.5 | |
| 13 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C14 | --- | |
| 14 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C03 | 20.25 | |
| 15 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | D01 | 20.5 | |
| 16 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C04 | 21 | |
| 17 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C14 | --- | |
| 18 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C03 | 19 | |
| 19 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 18.5 | |
| 20 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C04 | 19.5 | |
| 21 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C14 | --- | |
| 22 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C03 | 19 | |
| 23 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 18.5 | |
| 24 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C04 | 20 | |
| 25 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C14 | --- | |
| 26 | 78 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) | C03; C04; C14; D01 | --- | |
| 27 | 7760101 | Công tác xã hội | C03 | 21.5 | |
| 28 | 7760101 | Công tác xã hội | C04; D01 | 22 | |
| 29 | 7760101 | Công tác xã hội | C14 | --- | |
| 30 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; C03 | 21.25 | |
| 31 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C04 | 22.75 | |
| 32 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C14 | --- | |
| 33 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C03 | 19.5 | |
| 34 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | D01 | 19 | |
| 35 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C04 | 21 | |
| 36 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C14 | --- | |
| 37 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C14 | --- | |
| 38 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | --- | |
| 39 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 30 | |
| 40 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D14; D15 | 30.5 | |
| 41 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D11 | --- | |
| 42 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | --- | |
| 43 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D14 | 29.25 | |
| 44 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D15 | 29.5 | |
| 45 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D11 | --- | |
| 46 | 606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M24 | --- | |
| 47 | 606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M22; M23; M25 | 19 | |
| 48 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M19 | 19 | |
| 49 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M18; M21 | 20 | |
| 50 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M20 | --- | |
| 51 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M14 | 21 | |
| 52 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M15 | 19.5 | |
| 53 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M17 | 21.5 | |
| 54 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M16 | --- | |
| 55 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; C03 | 17.5 | |
| 56 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C04 | 18 | |
| 57 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | D01; C03 | 17.5 | |
| 58 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C04 | 19 | |
| 59 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C14 | --- | |
| 60 | 7320401 | Xuất bản | D01; C03 | 22 | |
| 61 | 7320401 | Xuất bản | C04 | 22.75 | |
| 62 | 7320401 | Xuất bản | C14 | --- | |
| 63 | 7320110 | Quảng cáo | D01; D14; D15 | 28.5 | |
| 64 | 7320110 | Quảng cáo | D11 | --- | |
| 65 | 7310301 | Xã hội học | C03 | 20.5 | |
| 66 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 20.75 | |
| 67 | 7310301 | Xã hội học | C04 | 22 | |
| 68 | 7310301 | Xã hội học | C14 | --- | |
| 69 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C04 | 21.5 | |
| 70 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C03 | 20 | |
| 71 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 20.5 | |
| 72 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C14 | --- | |
| 73 | 7220310 | Lịch sử | C00 | 23.5 | |
| 74 | 7220310 | Lịch sử | C03; D14 | 18.5 | |
| 75 | 7220310 | Lịch sử | C19 | --- | |
| 76 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 | --- | |
| 77 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15 | 29 | |
| 78 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.5 |